phù hoa
 | [phù hoa] | | |  | Gaudy, show, pompous. | | |  | Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) | | | Pomps and vanity. | | |  | vanity, vainglory, conceit; vain, vainglorious, conceited | | |  | hội chợ phù hoa | | | vanity fiar |
Gaudy, show, pompous Phù hoa giả, phong lưu mượn (tục ngữ) Pomps and vanity
|
|